KD-43X75K | Tivi Bravia LED 43" Sony
- 13.000.000 VNĐ
-
10.390.000 VNĐ
- Nhà sản xuất: Hãng Sony
- Dòng sản phẩm: Tivi LED KD-43X75K
- Số lượng sản phẩm trong kho: Vẫn còn hàng
- Mô tả ngắn
- - Màn hình sử dụng công nghệ LED nền (Direct LED, Frame dimming)
- Bộ xử lý 4K Processor X1 cho hình ảnh sống động, rực rỡ
- Độ phân giải 4K, chi tiết gấp 4 lần so với TV Full HD
- Công nghệ 4K X-Reality PRO tự động nâng cấp hình ảnh lên 4K
- Công nghệ tạo màu Live Color với bảng màu rộng và đẹp mắt
- Công nghệ chuyển động XR Motion rõ nét ngay cả trong các cảnh nhanh
- Hỗ trợ HDR10, HLG
- Clear Phase cho âm thanh rõ ràng tự nhiên
- Công suất loa 20W (10W + 10W), 2.0 kênh
- Hỗ trợ DTS Digital Surround, S-Master Digital Amplifier, S-Force Front Surround
- Cho phép tùy chọn âm thanh theo nội dung xem phim, ca nhạc, bóng đá…
- Two channel linear PCM: 48kHz 16bits, Dolby Audio, DTS
- Giao diện Google TV, cần đăng nhập tài khoản Google để trải nghiệm các tiện ích
- Google Play với hơn 700,000 nội dung và ứng dụng giải trí
- Tích hợp trợ lý ảo Google Assistant
- Tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt 3 miền thông qua remote RMF-TX520P
- Ứng dụng Chromecast dễ dàng chia sẻ nội dung từ điện thoại di động, máy tính bảng lên màn hình TV
- Tích hợp Bộ giải mã Truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
- Kết nối Wi-fi (tích hợp) 2 băng tần và cổng LAN.
- Kết nối Bluetooth A2DP
- Kết nối USB (2 cổng), kết nối HDMI (3 cổng).
- Xuất xứ: Việt Nam
- Kích thước có chân: Ngang 97 cm - Cao 62 cm - Dày 23.1 cm
- Kích thước không chân: Ngang 97 cm - Cao 57.5 cm - Dày 7.7 cm
- Trọng lượng: 8kg
- Bảo hành chính hãng: 2 năm
Tùy chọn đang có
KD-43X75K | Tivi Bravia LED 43" Sony
Bộ xử lý mạnh mẽ dùng thuật toán tiên tiến để giảm tiếng ồn và tăng chi tiết. Với tín hiệu 4K rõ hơn, mọi nội dung bạn xem sẽ gần hơn với chất lượng 4K, tràn ngập sắc màu và độ tương phản chân thực.
Chiêm ngưỡng hình ảnh 4K tuyệt đẹp, hiển thị phong phú những chi tiết và kết cấu của thế giới thực, được hỗ trợ độc quyền bởi Bộ xử lý 4K X1™ của chúng tôi. Hình ảnh quay ở độ phân giải 2K và cả HD được nâng cấp lên độ chi tiết gần như 4K nhờ công nghệ 4K X-Reality™ PRO sử dụng cơ sở dữ liệu 4K độc đáo.
Tận hưởng các chi tiết mượt mà và sắc nét ngay cả trong các cảnh chuyển động nhanh với Motionflow™ XR. Công nghệ tiên tiến này giúp tạo ra và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu. Công nghệ này so sánh các yếu tố trực quan chính trên các khung hình liên tiếp rồi tính toán từng khoảnh khắc hành động trong các cảnh phim. Một số model còn có tính năng chèn khung tối, mang lại màu sắc điện ảnh chân thật và không bị mờ.
Công nghệ Clear Phase của chúng tôi phân tích và bù trừ cho những phản hồi thiếu chính xác của loa bằng cách "lấy mẫu" tần số loa với độ chính xác cao hơn. Dữ liệu này được dùng để loại bỏ các mức âm cao nhất hoặc thấp nhất trong phản hồi tự nhiên của loa để mang lại âm thanh trong và tự nhiên nhờ việc tái tạo mượt mà và đồng đều tất cả các tần số.
Kết nối thiết bị tương thích Bluetooth® với TV để giải trí dễ dàng bằng công nghệ không dây. Ghép nối tai nghe Bluetooth với BRAVIA để thưởng thức các chương trình TV và nghe nhạc ở nơi bạn thích – không lo bị quấy rầy hay gián đoạn.
Bạn có thể duyệt tìm trong hơn 700.000 bộ phim và tập chương trình truyền hình trên khắp các dịch vụ truyền hình trực tuyến, tập hợp tại một nơi, sắp xếp theo chủ đề và thể loại dựa trên nội dung bạn quan tâm.
Dùng giọng nói để tìm nội dung yêu thích của bạn nhanh hơn bao giờ hết. Với tính năng Tìm kiếm bằng giọng nói, bạn không còn phải thao tác phức tạp trên thiết bị hay gõ phím mệt mỏi – bạn chỉ cần nói ra yêu cầu của mình.
Với Apple AirPlay, bạn có thể phát trực tiếp video và âm thanh đến ti-vi ngay trên iPhone, iPad hoặc máy Mac. Xem phim và các chương trình phát từ ứng dụng Apple TV, ứng dụng bạn yêu thích hay cả Safari. Bạn cũng có thể chiếu ảnh cho mọi người trong phòng cùng xem.
Chuyển từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay sang TV ngay tức khắc. Với Chromecast built-in, bạn có thể phát trực tiếp những bộ phim, chương trình, ứng dụng, game yêu thích và nhiều nội dung khác lên TV.7
Ti-vi Sony vô cùng bền bỉ khi được chế tạo bằng công nghệ X-Protection PRO mới có nhiều cải tiến. Không chỉ được trang bị khả năng chống bụi và chống ẩm vượt trội, những ti-vi này còn đạt tiêu chuẩn cao nhất trong các bài kiểm tra chống sét của Sony, nghĩa là TV của bạn được bảo vệ khi sét đánh và điện áp tăng vọt. Hãy tiếp tục thưởng thức nội dung giải trí liền mạch với một chiếc TV bền bỉ hơn với thời gian.
Tivi LED 43" Bravia 4K Sony KD-43X75K
TÓM TẮT | |
Có gì trong hộp |
Bộ chuyển nguồn AC |
Năm sản xuất |
2022-2023 |
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số) |
50/60 Hz, 110 V - 240 V AC |
KÍCH CỠ & TRỌNG LƯỢNG | |
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo) | 43inch (42,5 inch) |
Kích cỡ màn hình (cm, Tính theo đường chéo) | 108 cm |
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D) | Xấp xỉ 971 x 575 x 77 mm |
Kích thước TV có chân đế (bố trí kiểu chuẩn) (R x C x D) | Xấp xỉ 971 x 619 x 231 mm |
Kích thước thùng đựng (R x C x D) | Xấp xỉ 1051 x 671 x 143 mm |
Chiều rộng chân đế (bố trí kiểu chuẩn) | Xấp xỉ 758 mm |
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C) | 200 x 200 mm |
Trọng lượng TV không có chân đế | Xấp xỉ 7,8 kg |
Trọng lượng TV có chân đế | Xấp xỉ 8,0kg |
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng) | Xấp xỉ 11 kg |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI | |
Chuẩn Wi-Fi | Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận |
Tần số Wi-Fi | 2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz) |
Ngõ vào Ethernet | 1 (Phía sau) |
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth | Phiên bản 5.0, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/ HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/ SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/ A2DP (âm thanh nổi) 2/ AVRCP (điều khiển từ xa AV) |
CHROMECAST BUILT-IN | Có |
APPLE AIRPLAY | Có |
APPLE HOMEKIT | Có |
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp) | 1 (Bên cạnh) |
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh) | Không |
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr) | Không |
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp | 1 (Phía sau) |
(Các) Ngõ vào RS-232C | Không |
Tổng các ngõ vào HDMI | 3 (2 ở bên hông,1 ở phía sau) |
HDCP | HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4) |
BRAVIA SYNC (Bao gồm HDMI-CEC) | Không |
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1 | - |
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC) | Có (ARC) |
Tần số quét biến đổi (VRR) | - |
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM) | - |
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số | 1 (Phía sau) |
Ngõ ra tai nghe | 1 (Bên cạnh) |
Ngõ ra âm thanh | - |
Ngõ ra loa subwoofer | - |
Cổng USB | 2 (bên cạnh) |
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB | Không |
Hỗ trợ định dạng qua USB | FAT16/FAT32/NTFS |
Mã phát USB | MPEG1: MPEG1/MPEG2 PS: MPEG2/MPEG2 TS (HDV, AVCHD): MPEG2, AVC/ MP4 (XAVC S): AVC, MPEG4, HEVC, AV1/AVI: MotionJpeg/ASF (WMV): VC1/ MOV:AVC, MPEG4/MKV:AVC, MPEG4, VP8, HEVC/3GPP: MPEG4, AVC/MP3/ ASF (WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG, WEBM: AV1/AC4/ogg/AAC |
HÌNH ẢNH (PANEL) | |
Loại màn hình | LCD |
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh) | 3840 x 2160 |
Góc xem (X-Wide Angle) | - |
Chống phản chiếu ánh sáng (X-ANTI REFLECTION) | - |
Loại đèn nền | LED nền |
Loại đèn nền làm mờ cục bộ | Kiểm soát đèn nền theo khung |
Tốc độ làm mới khung hình | 50 Hz |
HÌNH ẢNH (ĐANG XỬ LÝ) | |
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu) |
Có (HDR10, HLG) |
Bộ xử lý hình ảnh |
Bộ xử lý 4K X1™ |
Tăng cường độ nét |
4K X-Reality™ PRO |
XR CLEAR IMAGE |
- |
Tăng cường màu sắc |
Công nghệ Live Colour™ |
Tăng cường độ tương phản |
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer |
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu) |
Motionflow™ XR 200 |
Hỗ trợ tín hiệu video |
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), |
Chế độ hình ảnh |
Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh |
Cảm biến |
- |
NETFLIX CALIBRATED MODE |
- |
BRAVIA CORE CALIBRATED MODE |
- |
ÂM THANH (LOA VÀ BỘ KHUYẾCH ĐẠI) | |
Công suất âm thanh |
10W+10W |
Loại loa |
Loa ván hở |
Cấu hình loa |
Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2 |
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby |
Dolby™ Audio |
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS |
không |
Hiệu chỉnh tự động âm thanh |
- |
Voice Zoom |
- |
Đài FM |
Không |
Xử lý âm thanh |
Không |
Âm thanh vòm giả lập |
- |
Chế độ âm thanh |
- |
Đồng bộ hóa âm thanh trung tâm |
- |
CAMERA VÀ PHẦN MỀM | |
Camera | - |
Chức năng camera | - |
Hệ thống hoạt động | Android TV™ |
SMART TV | Google TV™ |
Bộ lưu trữ tích hợp (GB) | 16 GB |
Ngôn ngữ hiển thị | TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU |
Ngôn ngữ nhập văn bản | TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA |
ECO DASHBOARD | - |
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search | Có |
Công tắc Mic tích hợp sẵn | - |
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG) | Có |
Control Menu | - |
Trình duyệt Internet | - |
Cửa hàng ứng dụng | Có (Cửa hàng Google Play) |
Bộ hẹn giờ bật/tắt | Có |
Hẹn giờ tắt | Có |
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình) | Có |
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN® | - |
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số) | (Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề |
CÁC TÍNH NĂNG CHO PLAYSTATION 5 | |
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động | - |
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại | - |
THIẾT KẾ | |
Thiết kế Viền | Viền mỏng |
Màu Viền | Màu đen |
Thiết kế chân đế | Chân đế dạng tấm mỏng |
Màu chân đế | Màu đen |
Vị trí chân đế | - |
Điều khiển từ xa | Điều khiển từ xa tiêu chuẩn |
BỘ DÒ ĐÀI TÍCH HỢP | |
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp) | 1 (Kỹ thuật số/Analog) |
Số bộ dò đài (Vệ tinh) | - |
Hệ thống truyền hình (Analog) | B/G,D/K,I,M |
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog) | 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực) |
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất) | DVB-T/T2 |
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất) | VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực) |
TRỢ NĂNG | |
Trình đọc màn hình | - |
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh) | Có |
Phụ đề | Có |
Phóng to chữ | Có |
Lối tắt trợ năng | Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search | Có |