KD-32W830K | TIVI BRAVIA LED 32" ANDROID SONY
- 8.900.000 VNĐ
-
7.490.000 VNĐ
- Nhà sản xuất: Hãng Sony
- Dòng sản phẩm: KD-32W830K
- Số lượng sản phẩm trong kho: Vẫn còn hàng
- Mô tả ngắn
- - Màn hình sử dụng công nghệ LED nền (Direct LED, Frame dimming)
- Độ phân giải HD (1366 x 768)
- Công nghệ 4K X-Reality PRO tự động nâng cấp hình ảnh lên 4K
- Công nghệ tạo màu Live Color với bảng màu rộng và đẹp mắt
- Tấm nền 50hz, công nghệ Motionflow XR 200 rõ nét ngay cả trong các cảnh nhanh
- Hỗ trợ HDR10, HLG
- Clear Phase cho âm thanh rõ ràng tự nhiên
- Công suất loa 20W (10W + 10W), 2.0 kênh
- Hỗ trợ S-Master Digital Amplifier, Dolby Audio
- Cho phép tùy chọn âm thanh theo nội dung xem phim, ca nhạc, bóng đá…
- Two channel linear PCM: 48kHz 16bits, Dolby Audio, DTS
- Google TV, cần đăng nhập tài khoản Google để trải nghiệm các tiện ích, Google Play với hơn 700,000 nội dung và chương trình giải trí
- Tích hợp trợ lý ảo Google Assistant
- Tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt 3 miền thông qua remote RMF-TX520P
- Ứng dụng Apple Airplay dễ dàng chia sẻ nội dung từ điện thoại di động, máy tính bảng lên màn hình TV
- Tích hợp Bộ giải mã Truyền hình kỹ thuật số DVB-T2.
- Kết nối Wi-fi (tích hợp) 2 băng tần và cổng LAN.
- Kết nối Bluetooh version 5.0, HID/HOGP
- Kết nối USB (2 cổng), kết nối HDMI (3 cổng)
- Xuất xứ: Việt Nam
- Bảo hành chính hãng: 2 năm
Tùy chọn đang có
KD-32W830K | TIVI BRAVIA LED 32" ANDROID SONY
Chiếc TV này cho bạn trải nghiệm thế giới phim ảnh và game đầy kỳ thú với chất lượng HDR vô cùng chi tiết và sống động. TV có khả năng xử lý nhiều định dạng HDR, trong đó có HDR10 và Hybrid Log-Gamma.
Xem hình ảnh giàu chi tiết và kết cấu sống động. X-Reality™ PRO nâng cấp từng điểm ảnh cho độ rõ nét vượt trội, phân tích khung hình và đối chiếu từng cảnh với cơ sở dữ liệu độc đáo của chúng tôi để tinh chỉnh hình ảnh và giảm nhiễu.
Công nghệ Clear Phase của chúng tôi phân tích và bù trừ cho những phản hồi thiếu chính xác của loa bằng cách "lấy mẫu" tần số loa với độ chính xác cao hơn. Dữ liệu này được dùng để loại bỏ các mức âm cao nhất hoặc thấp nhất trong phản hồi tự nhiên của loa để mang lại âm thanh trong và tự nhiên nhờ việc tái tạo mượt mà và đồng đều tất cả các tần số.
Bạn có thể duyệt tìm trong hơn 700.000 bộ phim và tập chương trình truyền hình trên khắp các dịch vụ truyền hình trực tuyến, tập hợp tại một nơi, sắp xếp theo chủ đề và thể loại dựa trên nội dung bạn quan tâm.34
Dùng giọng nói để tìm nội dung yêu thích của bạn nhanh hơn bao giờ hết. Với tính năng Tìm kiếm bằng giọng nói, bạn không còn phải thao tác phức tạp trên thiết bị hay gõ phím mệt mỏi – bạn chỉ cần nói ra yêu cầu của mình.5
Với Apple AirPlay, bạn có thể phát trực tiếp video và âm thanh đến TV ngay trên iPhone, iPad hoặc máy Mac. Xem phim và các chương trình từ ứng dụng Apple TV, ứng dụng bạn yêu thích hay cả Safari. Bạn cũng có thể chiếu ảnh cho mọi người trong phòng cùng xem.6
Chuyển từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay sang TV ngay tức khắc. Với Chromecast built-in, bạn có thể phát trực tiếp những bộ phim, chương trình, ứng dụng, game yêu thích và nhiều nội dung khác lên TV.7
Ti-vi Sony vô cùng bền bỉ khi được chế tạo bằng công nghệ X-Protection PRO mới có nhiều cải tiến. Không chỉ được trang bị khả năng chống bụi và chống ẩm vượt trội, những ti-vi này còn đạt tiêu chuẩn cao nhất trong các bài kiểm tra chống sét của Sony, nghĩa là TV của bạn được bảo vệ khi sét đánh và điện áp tăng vọt. Hãy tiếp tục thưởng thức nội dung giải trí liền mạch với một chiếc TV bền bỉ hơn với thời gian.
Năm sản xuất |
NĂM SẢN XUẤT 2022 |
|
Kích thước và trọng lượng |
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO) 32 inch (31,5 inch) KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO) 80 cm KÍCH THƯỚC TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D) 730 x 437 x 75 mm KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R X C X D) 730 x 465 x 188 mm KÍCH THƯỚC THÙNG ĐỰNG (R X C X D) Xấp xỉ 801 x 533 x 143 mm |
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) 447,3 mm KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC LỖ KHOAN THEO TIÊU CHUẨN VESA® (D X C) 100 x 100 mm TRỌNG LƯỢNG TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ 4,8 kg TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ 5,0 kg TRỌNG LƯỢNG GỒM THÙNG ĐỰNG (TỔNG) Xấp xỉ 7 kg |
Khả năng kết nối |
CHUẨN WI-FI Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận TẦN SỐ WI-FI 2,4 GHz/5 GHz NGÕ VÀO ETHERNET 1 (Phía sau) HỖ TRỢ CẤU HÌNH BLUETOOTH Phiên bản 5.0, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp) CHROMECAST BUILT-IN Có APPLE AIRPLAY Có APPLE HOMEKIT Có (CÁC) NGÕ VÀO KẾT NỐI RF (MẶT ĐẤT/CÁP) 1 (Bên cạnh) (CÁC) NGÕ VÀO IF (VỆ TINH) Không (CÁC) NGÕ VÀO VIDEO THÀNH PHẦN (Y/PB/PR) Không (CÁC) NGÕ VÀO VIDEO HỖN HỢP 1 (Phía sau) (CÁC) NGÕ VÀO RS-232C Không TỔNG CÁC NGÕ VÀO HDMI 3 (2 ở bên hông,1 ở phía sau) |
HDCP HDCP1.4 (dành cho HDMI™1/2/3) BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC) Không HDMI TÍCH HỢP KÊNH TRAO ĐỔI ÂM THANH (ARC) Có (ARC) TẦN SỐ QUÉT BIẾN ĐỔI (VRR) - CHẾ ĐỘ ĐỘ TRỄ THẤP TỰ ĐỘNG (ALLM) - (CÁC) NGÕ RA ÂM THANH KỸ THUẬT SỐ 1 (Phía sau) NGÕ RA TAI NGHE 1 (Bên cạnh) NGÕ RA ÂM THANH - NGÕ RA LOA SUBWOOFER - CỔNG USB 2 (Bên cạnh) GHI HÌNH VÀO Ổ CỨNG HDD QUA CỔNG USB Không HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG QUA USB FAT16/FAT32/NTFS MÃ PHÁT USB MPEG1: MPEG1/MPEG2 PS: MPEG2/MPEG2 TS (HDV, AVCHD): MPEG2, AVC/MP4 (XAVC S): AVC, MPEG4, HEVC, AV1/AVI: MotionJpeg/ASF (WMV): VC1/MOV:AVC, MPEG4/MKV:AVC, MPEG4, VP8, HEVC/3GPP: MPEG4, AVC/MP3/ASF (WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG, WEBM: AV1/AC4/ogg/AAC |
Hình ảnh (Panel) |
LCD ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH (NGANG X DỌC, ĐIỂM ẢNH) 1366 x 768 GÓC XEM (X-WIDE ANGLE) - CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION) |
LOẠI ĐÈN NỀN LED nền LOẠI ĐÈN NỀN LÀM MỜ CỤC BỘ Kiểm soát đèn nền theo khung TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH 50 Hz |
|
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH HDR (MỞ RỘNG DẢI TƯƠNG PHẢN ĐỘNG VÀ KHÔNG GIAN MÀU) Có (HDR10, HLG) BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH X-Reality PRO TĂNG CƯỜNG ĐỘ NÉT X-Reality™ PRO TĂNG CƯỜNG MÀU SẮC Công nghệ Live Colour™ TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer |
BỘ TĂNG CƯỜNG CHUYỂN ĐỘNG (TẦN SỐ TỐI ƯU) Motionflow™ XR 200 HỖ TRỢ TÍN HIỆU VIDEO Tín hiệu HDMI™: 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i CHẾ ĐỘ HÌNH ẢNH Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh CẢM BIẾN - |
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại) |
CÔNG SUẤT ÂM THANH 10W+10W LOẠI LOA Loa ván hở |
CẤU HÌNH LOA Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2 |
Âm thanh (Xử lý) |
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DOLBY Dolby™ Audio HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DTS Không VOICE ZOOM - |
ĐÀI FM Không XỬ LÝ ÂM THANH Không CHẾ ĐỘ ÂM THANH - |
Camera |
CAMERA - |
CHỨC NĂNG CAMERA - |
Phần mềm |
HỆ THỐNG HOẠT ĐỘNG Android TV™ SMART TV Google TV™ BỘ LƯU TRỮ TÍCH HỢP (GB) 16 GB2 NGÔN NGỮ HIỂN THỊ TIẾNG AFRIKAAN / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BENGAL / TIẾNG ANH / TIẾNG PHÁP / TIẾNG GUJARATI / TIẾNG HINDI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG KANNADA / TIẾNG MALAYALAM / TIẾNG MARATHI / TIẾNG PANJABI / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG TAMIL / TIẾNG TELUGU / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ / TIẾNG ZULU NGÔN NGỮ NHẬP VĂN BẢN TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI - VOICE SEARCH Có CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN - HƯỚNG DẪN CHƯƠNG TRÌNH ĐIỆN TỬ (EPG) Có |
TRÌNH DUYỆT INTERNET - CỬA HÀNG ỨNG DỤNG Có (Cửa hàng Google Play) BỘ HẸN GIỜ BẬT/TẮT Có HẸN GIỜ TẮT Có TELETEXT (CUNG CẤP THÔNG TIN DẠNG VĂN BẢN QUA TRUYỀN HÌNH) Có TỰ ĐỘNG HIỆU CHỈNH VỚI CALMAN® - CÓ PHỤ ĐỀ (ANALOG/KỸ THUẬT SỐ) (Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề |
Các tính năng dành cho PlayStation®5 |
ĐIỀU CHỈNH SẮC THÁI MÀU HDR TỰ ĐỘNG - |
CHẾ ĐỘ TỰ ĐỘNG HIỆU CHỈNH HÌNH ẢNH THEO THỂ LOẠI - |
Tiết kiệm điện và năng lượng |
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO) 80 cm KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO) 32 inch (31,5 inch) MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (Ở CHẾ ĐỘ CHỜ) 0,5 W SỰ HIỆN DIỆN CỦA DÂY DẪN - HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN (MG) 0,0 mg MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ BẬT) ĐỐI VỚI ENERGY STAR - |
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ CHỜ) ĐỐI VỚI ENERGY STAR - TUÂN THỦ TIÊU CHUẨN ENERGY STAR® - YÊU CẦU VỀ NGUỒN ĐIỆN (ĐIỆN ÁP/TẦN SỐ) DC 19,5 V, AC 100–240 V, 50/60 Hz CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN / CHẾ ĐỘ TẮT ĐÈN NỀN Có KIỂM SOÁT ĐÈN NỀN ĐỘNG Có THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG - |
Thiết kế |
THIẾT KẾ VIỀN Viền mỏng MÀU VIỀN Màu đen THIẾT KẾ CHÂN ĐẾ Chân đế mỏng |
MÀU CHÂN ĐẾ Màu đen VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ - ĐIỀU KHIỂN TỪ XA Điều khiển từ xa tiêu chuẩn |
Bộ dò đài tích hợp |
SỐ BỘ DÒ ĐÀI (MẶT ĐẤT/CÁP) 1 (Kỹ thuật số/Analog) SỐ BỘ DÒ ĐÀI (VỆ TINH) - HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (ANALOG) B/G,D/K,I,M ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (ANALOG) 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực) HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT) DVB-T/T2 |
ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT) VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực) HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (CÁP KỸ THUẬT SỐ) - HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ VỆ TINH) - CI+ - |
Trợ năng |
TRÌNH ĐỌC MÀN HÌNH - MÔ TẢ BẰNG ÂM THANH (PHÍM ÂM THANH) Có PHỤ ĐỀ Phụ đề |
PHÓNG TO CHỮ Có LỐI TẮT TRỢ NĂNG Có TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI - VOICE SEARCH Có |
Phụ kiện</p |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia |
|
Có gì trong hộp |
Chân để bàn Điều khiển từ xa bằng giọng nói Pin Bộ chuyển nguồn AC Dây nguồn AC Hướng dẫn sử dụng Hướng dẫn thiết lập nhanh |