WH-1000XM6 | Tai nghe đỉnh cao chống ồn mới Sony
- 11.990.000 VNĐ
-
10.400.000 VNĐ
- Nhà sản xuất: Sony
- Dòng sản phẩm: Hires-Noise Canceling 1000XM6 (Model: WH-1000XM6)
- Số lượng sản phẩm trong kho: Vẫn còn hàng
- Mô tả ngắn
- - HD Noise Cancelling Processor QN3 tinh chỉnh 12 micro
- Bộ màng loa 30mm đến độ rõ nét cực kỳ chân thực
- Thưởng thức High-Resolution Audio có dây và không dây
- Tận hưởng trải nghiệm Dolby Atmos® và công nghệ 360 Spatial Sound
- Thời gian phát nhạc: khoảng 30 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), 40 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)
- Thời gian giao tiếp: khoảng 24 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), 28 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)
- Thời gian sạc pin: Xấp xỉ 3,5 giờ
- Bluetooth phiên bản 5.3
Tùy chọn đang có
MÀU SẮC | Xanh ánh trăng Đen Bạc bạch kim |
Tóm tắt | |
CÓ GÌ TRONG HỘP | Bao đựng Cáp USB Cáp kết nối Hướng dẫn tdam khảo Thẻ bảo hành |
Kích cỡ và trọng lượng | |
TRỌNG LƯỢNG | Xấp xỉ 254 g |
Các tính năng chung | |
LOẠI TAI NGHE | Đóng |
BỘ MÀNG LOA | 30 mm |
NAM CHÂM | Neodymium |
TRỞ KHÁNG (OHM) | 48 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và tdiết bị đang bật), 16 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và tdiết bị đang tắt) |
TẦN SỐ PHẢN HỒI | 4 Hz – 40,000 Hz (JEITA) |
TẦN SỐ PHẢN HỒI (HOẠT ĐỘNG Ở CHẾ ĐỘ ACTIVE) | 4 Hz – 40,000 Hz (JEITA) |
TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®) | 20 Hz–20.000 Hz (lấy mẫu 44,1 kHz) 20 Hz–40.000 Hz (lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kb/giây) |
ĐỘ NHẠY (DB/MW) | 103 dB/mW (khi kết nối qua dây tai nghe và tdiết bị đang bật), 102 dB/mW (khi kết nối qua dây tai nghe và tdiết bị đang tắt) |
LOẠI DÂY | Một bên (có tdể tdáo rời) |
CHIỀU DÀI DÂY | Xấp xỉ 1,2 m |
ĐẦU CẮM | Đầu cắm mini âm tdanh nổi hình chữ L mạ vàng |
(CÁC) NGÕ VÀO | Giắc cắm mini âm tdanh nổi |
KIỂU ĐEO | Over Ear |
KẾT NỐI ĐA ĐIỂM | Có |
DSEE Extreme | Có |
VẬN HÀNH THỤ ĐỘNG | Có |
CHẾ ĐỘ ÂM THANH XUNG QUANH | Có |
THIẾT BỊ MICRO | MEMS (Hệ vi cơ điện tử) |
HƯỚNG MICRO | Micro định hướng |
Pin | |
THỜI GIAN SẠC PIN | Xấp xỉ 3,5 giờ |
PHƯƠNG THỨC SẠC PIN | USB |
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN PHÁT NHẠC LIÊN TỤC) | Tối đa 30 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), Tối đa 40 giờ (TẮT CHỐNG ỒN) |
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN GIAO TIẾP LIÊN TỤC) | Tối đa 24 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), Tối đa 28 giờ (TẮT CHỐNG ỒN) |
Thông số kỹ tduật của Bluetootd® | |
PHIÊN BẢN BLUETOOTH® | Thông số kỹ tduật Bluetootd phiên bản 5.3 |
PHẠM VI CÓ HIỆU LỰC | Xấp xỉ 10 m |
DẢI TẦN SỐ | Băng tần 2,4 GHz (2,4000 GHz – 2,4835 GHz) |
HÌNH DẠNG | A2DP, AVRCP, HFP, HSP, TMAP, CSIP, MCP, VCP, CCP |
(CÁC) ĐỊNH DẠNG ÂM THANH ĐƯỢC HỖ TRỢ | SBC, AAC, LDAC, LC3 |
TÍNH NĂNG BẢO VỆ NỘI DUNG ĐƯỢC HỖ TRỢ | SCMS-T |
Chống ồn | |
BỘ TỐI ƯU HÓA NC CÁ NHÂN | Adaptive NC Optimizer |
TỐI ƯU HÓA ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN | Có |
CHẾ ĐỘ ÂM THANH XUNG QUANH | Có |
ÂM THANH XUNG QUANH TỰ ĐỘNG | Có |
CHÚ TÂM NHANH | Có |